Translation meaning & definition of the word "housework" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bài tập về nhà" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Housework
[Việc nhà]/haʊswərk/
noun
1. The work of cleaning and running a house
- synonym:
- housework ,
- housekeeping
1. Công việc dọn dẹp và điều hành một ngôi nhà
- từ đồng nghĩa:
- việc nhà ,
- dọn phòng
Examples of using
Who helps you with your housework?
Ai giúp bạn làm việc nhà?
How much housework did you do?
Bạn đã làm bao nhiêu việc nhà?
We agreed to share the housework.
Chúng tôi đồng ý chia sẻ việc nhà.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English