Translation meaning & definition of the word "housewife" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "bà nội trợ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Housewife
[Bà nội trợ]/haʊswaɪf/
noun
1. A wife who manages a household while her husband earns the family income
- synonym:
- housewife ,
- homemaker ,
- lady of the house ,
- woman of the house
1. Một người vợ quản lý một hộ gia đình trong khi chồng cô kiếm được thu nhập gia đình
- từ đồng nghĩa:
- bà nội trợ ,
- người nội trợ ,
- tiểu thư của nhà ,
- người phụ nữ của ngôi nhà
Examples of using
She's the perfect housewife.
Cô ấy là bà nội trợ hoàn hảo.
I'm a housewife.
Tôi là một bà nội trợ.
My mother never wanted to be just a housewife.
Mẹ tôi không bao giờ muốn chỉ là một bà nội trợ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English