Translation meaning & definition of the word "house" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "nhà" sang tiếng Việt
House
[Nhà ở]noun
1. A dwelling that serves as living quarters for one or more families
- "He has a house on cape cod"
- "She felt she had to get out of the house"
- synonym:
- house
1. Một ngôi nhà phục vụ như là khu nhà ở cho một hoặc nhiều gia đình
- "Anh ấy có một ngôi nhà trên cape cod"
- "Cô ấy cảm thấy mình phải ra khỏi nhà"
- từ đồng nghĩa:
- ngôi nhà
2. The members of a business organization that owns or operates one or more establishments
- "He worked for a brokerage house"
- synonym:
- firm ,
- house ,
- business firm
2. Các thành viên của một tổ chức kinh doanh sở hữu hoặc điều hành một hoặc nhiều cơ sở
- "Anh ấy làm việc cho một nhà môi giới"
- từ đồng nghĩa:
- chắc chắn ,
- ngôi nhà ,
- công ty kinh doanh
3. The members of a religious community living together
- synonym:
- house
3. Các thành viên của một cộng đồng tôn giáo sống cùng nhau
- từ đồng nghĩa:
- ngôi nhà
4. The audience gathered together in a theatre or cinema
- "The house applauded"
- "He counted the house"
- synonym:
- house
4. Khán giả tụ tập cùng nhau trong một nhà hát hoặc rạp chiếu phim
- "Ngôi nhà vỗ tay"
- "Anh đếm nhà"
- từ đồng nghĩa:
- ngôi nhà
5. An official assembly having legislative powers
- "A bicameral legislature has two houses"
- synonym:
- house
5. Một hội đồng chính thức có quyền lập pháp
- "Một cơ quan lập pháp lưỡng viện có hai ngôi nhà"
- từ đồng nghĩa:
- ngôi nhà
6. Aristocratic family line
- "The house of york"
- synonym:
- house
6. Dòng họ quý tộc
- "Ngôi nhà của york"
- từ đồng nghĩa:
- ngôi nhà
7. Play in which children take the roles of father or mother or children and pretend to interact like adults
- "The children were playing house"
- synonym:
- house
7. Chơi trong đó trẻ em đảm nhận vai trò của cha hoặc mẹ hoặc con và giả vờ tương tác như người lớn
- "Những đứa trẻ đang chơi nhà"
- từ đồng nghĩa:
- ngôi nhà
8. (astrology) one of 12 equal areas into which the zodiac is divided
- synonym:
- sign of the zodiac ,
- star sign ,
- sign ,
- mansion ,
- house ,
- planetary house
8. (chiêm tinh) một trong 12 khu vực bằng nhau trong đó cung hoàng đạo được chia
- từ đồng nghĩa:
- dấu hiệu của cung hoàng đạo ,
- dấu sao ,
- ký tên ,
- biệt thự ,
- ngôi nhà ,
- nhà hành tinh
9. The management of a gambling house or casino
- "The house gets a percentage of every bet"
- synonym:
- house
9. Quản lý một nhà đánh bạc hoặc sòng bạc
- "Ngôi nhà nhận được một tỷ lệ phần trăm của mỗi lần đặt cược"
- từ đồng nghĩa:
- ngôi nhà
10. A social unit living together
- "He moved his family to virginia"
- "It was a good christian household"
- "I waited until the whole house was asleep"
- "The teacher asked how many people made up his home"
- synonym:
- family ,
- household ,
- house ,
- home ,
- menage
10. Một đơn vị xã hội sống cùng nhau
- "Anh ấy chuyển gia đình đến virginia"
- "Đó là một gia đình kitô hữu tốt"
- "Tôi đợi cho đến khi cả nhà ngủ say"
- "Giáo viên hỏi có bao nhiêu người tạo nên ngôi nhà của mình"
- từ đồng nghĩa:
- gia đình ,
- hộ gia đình ,
- ngôi nhà ,
- nhà ở ,
- đe dọa
11. A building where theatrical performances or motion-picture shows can be presented
- "The house was full"
- synonym:
- theater ,
- theatre ,
- house
11. Một tòa nhà nơi các buổi biểu diễn sân khấu hoặc các chương trình hình ảnh chuyển động có thể được trình bày
- "Ngôi nhà đã đầy"
- từ đồng nghĩa:
- nhà hát ,
- ngôi nhà
12. A building in which something is sheltered or located
- "They had a large carriage house"
- synonym:
- house
12. Một tòa nhà trong đó một cái gì đó được che chở hoặc nằm
- "Họ có một nhà xe ngựa lớn"
- từ đồng nghĩa:
- ngôi nhà
verb
1. Contain or cover
- "This box houses the gears"
- synonym:
- house
1. Chứa hoặc che
- "Chiếc hộp này chứa các bánh răng"
- từ đồng nghĩa:
- ngôi nhà
2. Provide housing for
- "The immigrants were housed in a new development outside the town"
- synonym:
- house ,
- put up ,
- domiciliate
2. Cung cấp nhà ở cho
- "Những người nhập cư được đặt trong một khu phát triển mới bên ngoài thị trấn"
- từ đồng nghĩa:
- ngôi nhà ,
- đưa lên ,
- cư trú