Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "hourly" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hàng giờ" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Hourly

[Hàng giờ]
/aʊrli/

adjective

1. Occurring every hour or payable by the hour

  • "Hourly chimes"
  • "Hourly pay"
    synonym:
  • hourly

1. Xảy ra mỗi giờ hoặc phải trả theo giờ

  • "Chuông hàng giờ"
  • "Trả hàng giờ"
    từ đồng nghĩa:
  • hàng giờ

adverb

1. Every hour

  • By the hour
  • "Daily, hourly, i grew stronger"
    synonym:
  • hourly

1. Mỗi giờ

  • Theo giờ
  • "Hàng ngày, hàng giờ, tôi đã lớn mạnh hơn"
    từ đồng nghĩa:
  • hàng giờ

Examples of using

How much is your hourly pay?
Trả bao nhiêu hàng giờ của bạn?