Translation meaning & definition of the word "hourglass" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đồng hồ cát" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hourglass
[Đồng hồ cát]/aʊərglæs/
noun
1. A sandglass that runs for sixty minutes
- synonym:
- hourglass
1. Một chiếc kính cát chạy trong sáu mươi phút
- từ đồng nghĩa:
- đồng hồ cát
Examples of using
Mary has an hourglass figure.
Mary có một hình đồng hồ cát.
My uncle gave me an hourglass.
Chú tôi đã cho tôi một chiếc đồng hồ cát.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English