Translation meaning & definition of the word "hotel" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "khách sạn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hotel
[Khách sạn]/hoʊtɛl/
noun
1. A building where travelers can pay for lodging and meals and other services
- synonym:
- hotel
1. Một tòa nhà nơi khách du lịch có thể trả tiền cho chỗ ở và bữa ăn và các dịch vụ khác
- từ đồng nghĩa:
- khách sạn
Examples of using
Can you recommend a good hotel?
Bạn có thể giới thiệu một khách sạn tốt?
The hotel where I'm staying doesn't have a parking lot.
Khách sạn nơi tôi đang ở không có bãi đậu xe.
That hotel serves good plain food.
Khách sạn đó phục vụ thức ăn ngon.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English