Translation meaning & definition of the word "hostess" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa từ "nữ tiếp viên" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hostess
[Nữ tiếp viên]/hoʊstəs/
noun
1. A woman host
- synonym:
- hostess
1. Một người phụ nữ chủ nhà
- từ đồng nghĩa:
- tiếp viên
2. A woman innkeeper
- synonym:
- hostess
2. Một nữ chủ quán trọ
- từ đồng nghĩa:
- tiếp viên
3. A woman steward on an airplane
- synonym:
- stewardess ,
- air hostess ,
- hostess
3. Một nữ quản gia trên máy bay
- từ đồng nghĩa:
- tiếp viên ,
- tiếp viên hàng không
Examples of using
He married an air hostess.
Anh kết hôn với một nữ tiếp viên hàng không.
He married an air hostess.
Anh kết hôn với một nữ tiếp viên hàng không.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English