Translation meaning & definition of the word "hostel" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ký túc xá" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hostel
[Nhà nghỉ]/hɑstəl/
noun
1. A hotel providing overnight lodging for travelers
- synonym:
- hostel ,
- hostelry ,
- inn ,
- lodge ,
- auberge
1. Một khách sạn cung cấp chỗ ở qua đêm cho khách du lịch
- từ đồng nghĩa:
- ký túc xá ,
- quán trọ ,
- nhà nghỉ ,
- auberge
2. Inexpensive supervised lodging (especially for youths on bicycling trips)
- synonym:
- hostel ,
- youth hostel ,
- student lodging
2. Chỗ ở được giám sát rẻ tiền (đặc biệt là cho thanh thiếu niên trong các chuyến đi xe đạp)
- từ đồng nghĩa:
- ký túc xá ,
- ký túc xá thanh niên ,
- chỗ ở sinh viên
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English