Translation meaning & definition of the word "hospitalization" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhập viện" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hospitalization
[Nhập viện]/hɑspɪtələzeʃən/
noun
1. A period of time when you are confined to a hospital
- "Now they try to shorten the patient's hospitalization"
- synonym:
- hospitalization
1. Một khoảng thời gian khi bạn bị giới hạn trong bệnh viện
- "Bây giờ họ cố gắng rút ngắn thời gian nằm viện của bệnh nhân"
- từ đồng nghĩa:
- nhập viện
2. The condition of being treated as a patient in a hospital
- "He hoped to avoid the expense of hospitalization"
- synonym:
- hospitalization
2. Tình trạng được điều trị như một bệnh nhân trong bệnh viện
- "Anh hy vọng sẽ tránh được chi phí nhập viện"
- từ đồng nghĩa:
- nhập viện
3. Insurance that pays all or part of a patient's hospital expense
- synonym:
- hospitalization insurance ,
- hospitalization
3. Bảo hiểm trả tất cả hoặc một phần chi phí bệnh viện của bệnh nhân
- từ đồng nghĩa:
- bảo hiểm nhập viện ,
- nhập viện
4. Placing in medical care in a hospital
- synonym:
- hospitalization ,
- hospitalisation ,
- hospital care
4. Đặt trong chăm sóc y tế trong bệnh viện
- từ đồng nghĩa:
- nhập viện ,
- chăm sóc bệnh viện
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English