Translation meaning & definition of the word "hospital" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bệnh viện" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hospital
[Bệnh viện]/hɑspɪtəl/
noun
1. A health facility where patients receive treatment
- synonym:
- hospital ,
- infirmary
1. Một cơ sở y tế nơi bệnh nhân được điều trị
- từ đồng nghĩa:
- bệnh viện ,
- bệnh xá
2. A medical institution where sick or injured people are given medical or surgical care
- synonym:
- hospital
2. Một tổ chức y tế nơi những người bị bệnh hoặc bị thương được chăm sóc y tế hoặc phẫu thuật
- từ đồng nghĩa:
- bệnh viện
Examples of using
I got quite a scare when they said you were in the hospital.
Tôi đã khá sợ hãi khi họ nói bạn đang ở trong bệnh viện.
This hospital owns many defibrillators.
Bệnh viện này sở hữu nhiều máy khử rung tim.
Tom is driving to the hospital.
Tom đang lái xe đến bệnh viện.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English