Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "hospitable" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bệnh viện" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Hospitable

[Bệnh viện]
/hɑspɪtəbəl/

adjective

1. Favorable to life and growth

  • "Soil sufficiently hospitable for forest growth"
  • "A hospitable environment"
    synonym:
  • hospitable

1. Thuận lợi cho cuộc sống và tăng trưởng

  • "Đất đủ hiếu khách để phát triển rừng"
  • "Một môi trường hiếu khách"
    từ đồng nghĩa:
  • hiếu khách

2. Disposed to treat guests and strangers with cordiality and generosity

  • "A good-natured and hospitable man"
  • "A hospitable act"
  • "Hospitable invitations"
    synonym:
  • hospitable

2. Xử lý khách và người lạ với sự thân mật và hào phóng

  • "Một người đàn ông tốt bụng và hiếu khách"
  • "Một hành động hiếu khách"
  • "Lời mời hiếu khách"
    từ đồng nghĩa:
  • hiếu khách

3. Having an open mind

  • "Hospitable to new ideas"
  • "Open to suggestions"
    synonym:
  • hospitable

3. Có một tâm trí cởi mở

  • "Bệnh viện với những ý tưởng mới"
  • "Mở để đề xuất"
    từ đồng nghĩa:
  • hiếu khách

Examples of using

The natives are very hospitable.
Người bản địa rất hiếu khách.