Translation meaning & definition of the word "hose" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mũ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hose
[Vòi]/hoʊz/
noun
1. Socks and stockings and tights collectively (the british include underwear)
- synonym:
- hosiery ,
- hose
1. Vớ và vớ và quần chung (người anh bao gồm đồ lót)
- từ đồng nghĩa:
- hàng dệt kim ,
- vòi
2. Man's close-fitting garment of the 16th and 17th centuries covering the legs and reaching up to the waist
- Worn with a doublet
- synonym:
- hose
2. Quần áo vừa vặn của người đàn ông trong thế kỷ 16 và 17 che chân và vươn tới thắt lưng
- Mặc với một đôi
- từ đồng nghĩa:
- vòi
3. A flexible pipe for conveying a liquid or gas
- synonym:
- hose ,
- hosepipe
3. Một ống linh hoạt để truyền chất lỏng hoặc khí
- từ đồng nghĩa:
- vòi
verb
1. Water with a hose
- "Hose the lawn"
- synonym:
- hose ,
- hose down
1. Nước có vòi
- "Lỗ cỏ"
- từ đồng nghĩa:
- vòi ,
- vòi xuống
Examples of using
Take this piece of rubber hose.
Lấy miếng cao su này.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English