Translation meaning & definition of the word "horseback" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ngựa lưng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Horseback
[Ngựa]/hɔrsbæk/
noun
1. The back of a horse
- synonym:
- horseback
1. Lưng ngựa
- từ đồng nghĩa:
- lưng ngựa
2. A narrow ridge of hills
- synonym:
- hogback ,
- horseback
2. Một sườn đồi hẹp
- từ đồng nghĩa:
- trở lại ,
- lưng ngựa
adverb
1. On the back of a horse
- "He rode horseback to town"
- "Managed to escape ahorse"
- "Policeman patrolled the streets ahorseback"
- synonym:
- horseback ,
- ahorse ,
- ahorseback
1. Trên lưng ngựa
- "Anh ấy cưỡi ngựa đến thị trấn"
- "Quản lý để thoát khỏi ahorse"
- "Cảnh sát tuần tra trên đường phố ahorseback"
- từ đồng nghĩa:
- lưng ngựa ,
- ahorse ,
- trở lại
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English