Translation meaning & definition of the word "horrific" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khủng khiếp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Horrific
[Kinh khủng]/hɔrɪfɪk/
adjective
1. Grossly offensive to decency or morality
- Causing horror
- "Subjected to outrageous cruelty"
- "A hideous pattern of injustice"
- "Horrific conditions in the mining industry"
- synonym:
- hideous ,
- horrid ,
- horrific ,
- outrageous
1. Xúc phạm nặng nề đến sự đàng hoàng hoặc đạo đức
- Gây kinh hoàng
- "Chịu sự tàn ác thái quá"
- "Một mô hình gớm ghiếc của sự bất công"
- "Điều kiện kinh khủng trong ngành khai thác mỏ"
- từ đồng nghĩa:
- gớm ghiếc ,
- kinh khủng ,
- thái quá
2. Causing fear or dread or terror
- "The awful war"
- "An awful risk"
- "Dire news"
- "A career or vengeance so direful that london was shocked"
- "The dread presence of the headmaster"
- "Polio is no longer the dreaded disease it once was"
- "A dreadful storm"
- "A fearful howling"
- "Horrendous explosions shook the city"
- "A terrible curse"
- synonym:
- awful ,
- dire ,
- direful ,
- dread(a) ,
- dreaded ,
- dreadful ,
- fearful ,
- fearsome ,
- frightening ,
- horrendous ,
- horrific ,
- terrible
2. Gây sợ hãi hoặc sợ hãi hoặc khủng bố
- "Cuộc chiến khủng khiếp"
- "Một rủi ro khủng khiếp"
- "Tin tức lốp xe"
- "Một sự nghiệp hoặc sự báo thù khủng khiếp đến mức london bị sốc"
- "Sự hiện diện đáng sợ của hiệu trưởng"
- "Bại liệt không còn là căn bệnh đáng sợ như trước đây"
- "Một cơn bão khủng khiếp"
- "Một tiếng hú đáng sợ"
- "Vụ nổ kinh hoàng làm rung chuyển thành phố"
- "Một lời nguyền khủng khiếp"
- từ đồng nghĩa:
- khủng khiếp ,
- thảm khốc ,
- sợ hãi (a) ,
- sợ hãi ,
- đáng sợ ,
- kinh khủng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English