Translation meaning & definition of the word "horny" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sừng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Horny
[Sừng]/hɔrni/
adjective
1. Feeling great sexual desire
- "Feeling horny"
- synonym:
- aroused ,
- horny ,
- randy ,
- ruttish ,
- steamy ,
- turned on(p)
1. Cảm thấy ham muốn tình dục tuyệt vời
- "Cảm thấy sừng"
- từ đồng nghĩa:
- khơi dậy ,
- sừng ,
- randy ,
- ruttish ,
- ướt át ,
- bật (p)
2. Having horns or hornlike projections
- "Horny coral"
- "Horny (or horned) frog"
- synonym:
- horny
2. Có sừng hoặc hình chiếu sừng
- "Cừu sừng"
- "Ếch sừng (hoặc sừng)"
- từ đồng nghĩa:
- sừng
3. Made of horn (or of a substance resembling horn)
- synonym:
- corneous ,
- hornlike ,
- horny
3. Làm bằng sừng (hoặc của một chất giống như sừng)
- từ đồng nghĩa:
- giác mạc ,
- sừng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English