Translation meaning & definition of the word "hornpipe" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hornpipe" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hornpipe
[Sừng]/hɔrnpaɪp/
noun
1. A british solo dance performed by sailors
- synonym:
- hornpipe
1. Một điệu nhảy solo của anh được thực hiện bởi các thủy thủ
- từ đồng nghĩa:
- sừng
2. Music for dancing the hornpipe
- synonym:
- hornpipe
2. Âm nhạc để nhảy kèn sừng
- từ đồng nghĩa:
- sừng
3. An ancient (now obsolete) single-reed woodwind
- Usually made of bone
- synonym:
- hornpipe ,
- pibgorn ,
- stockhorn
3. Một cơn gió gỗ đơn cổ xưa (hiện đã lỗi thời)
- Thường làm bằng xương
- từ đồng nghĩa:
- sừng ,
- pibgorn ,
- kho thóc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English