Translation meaning & definition of the word "horde" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "horde" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Horde
[Horde]/hɔrd/
noun
1. A vast multitude
- synonym:
- horde ,
- host ,
- legion
1. Vô số
- từ đồng nghĩa:
- đám đông ,
- chủ nhà ,
- quân đoàn
2. A nomadic community
- synonym:
- horde
2. Một cộng đồng du mục
- từ đồng nghĩa:
- đám đông
3. A moving crowd
- synonym:
- drove ,
- horde ,
- swarm
3. Một đám đông đang di chuyển
- từ đồng nghĩa:
- lái xe ,
- đám đông ,
- bầy đàn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English