Translation meaning & definition of the word "hopscotch" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hopscotch" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hopscotch
[Hopscotch]/hɑpskɑʧ/
noun
1. A game in which a child tosses a stone into an area drawn on the ground and then hops through it and back to regain the stone
- synonym:
- hopscotch
1. Một trò chơi trong đó một đứa trẻ ném một hòn đá vào một khu vực được vẽ trên mặt đất và sau đó nhảy qua nó và quay lại để lấy lại hòn đá
- từ đồng nghĩa:
- nhảy lò cò
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English