Translation meaning & definition of the word "hopefully" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hy vọng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hopefully
[Hy vọng]/hoʊpfəli/
adverb
1. With hope
- In a hopeful manner
- "We searched hopefully for a good position"
- synonym:
- hopefully
1. Với hy vọng
- Một cách hy vọng
- "Chúng tôi đã tìm kiếm hy vọng cho một vị trí tốt"
- từ đồng nghĩa:
- hy vọng
2. It is hoped
- "Hopefully the weather will be fine on sunday"
- synonym:
- hopefully
2. Nó được hy vọng
- "Hy vọng thời tiết sẽ ổn vào chủ nhật"
- từ đồng nghĩa:
- hy vọng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English