Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "hopeful" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hy vọng" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Hopeful

[Hy vọng]
/hoʊpfəl/

noun

1. An ambitious and aspiring young person

  • "A lofty aspirant"
  • "Two executive hopefuls joined the firm"
  • "The audience was full of madonna wannabes"
    synonym:
  • aspirant
  • ,
  • aspirer
  • ,
  • hopeful
  • ,
  • wannabe
  • ,
  • wannabee

1. Một người trẻ đầy tham vọng và tham vọng

  • "Một khát vọng cao cả"
  • "Hai hy vọng điều hành gia nhập công ty"
  • "Khán giả đầy những wannabes madonna"
    từ đồng nghĩa:
  • khao khát
  • ,
  • hy vọng
  • ,
  • Wannabe
  • ,
  • Wannabee

adjective

1. Having or manifesting hope

  • "A line of people hopeful of obtaining tickets"
  • "Found a hopeful way of attacking the problem"
    synonym:
  • hopeful

1. Có hoặc biểu hiện hy vọng

  • "Một dòng người hy vọng có được vé"
  • "Tìm thấy một cách hy vọng để tấn công vấn đề"
    từ đồng nghĩa:
  • hy vọng

2. Full or promise

  • "Had a bright future in publishing"
  • "The scandal threatened an abrupt end to a promising political career"
  • "A hopeful new singer on broadway"
    synonym:
  • bright
  • ,
  • hopeful
  • ,
  • promising

2. Đầy đủ hoặc hứa hẹn

  • "Có một tương lai tươi sáng trong xuất bản"
  • "Vụ bê bối đe dọa kết thúc đột ngột cho một sự nghiệp chính trị đầy hứa hẹn"
  • "Một ca sĩ mới đầy hy vọng trên sân khấu"
    từ đồng nghĩa:
  • sáng
  • ,
  • hy vọng
  • ,
  • đầy hứa hẹn