Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "hoop" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hoop" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Hoop

[Hoop]
/hup/

noun

1. A light curved skeleton to spread out a skirt

    synonym:
  • hoop

1. Một bộ xương cong nhẹ để trải ra một chiếc váy

    từ đồng nghĩa:
  • hoop

2. A rigid circular band of metal or wood or other material used for holding or fastening or hanging or pulling

  • "There was still a rusty iron hoop for tying a horse"
    synonym:
  • hoop
  • ,
  • ring

2. Một dải tròn cứng bằng kim loại hoặc gỗ hoặc vật liệu khác được sử dụng để giữ hoặc buộc hoặc treo hoặc kéo

  • "Vẫn còn một cái vòng sắt rỉ sét để buộc một con ngựa"
    từ đồng nghĩa:
  • hoop
  • ,
  • nhẫn

3. A small arch used as croquet equipment

    synonym:
  • wicket
  • ,
  • hoop

3. Một vòm nhỏ dùng làm thiết bị croquet

    từ đồng nghĩa:
  • wicket
  • ,
  • hoop

4. Horizontal circular metal hoop supporting a net through which players try to throw the basketball

    synonym:
  • basket
  • ,
  • basketball hoop
  • ,
  • hoop

4. Vòng tròn kim loại ngang hỗ trợ một lưới mà qua đó người chơi cố gắng ném bóng rổ

    từ đồng nghĩa:
  • giỏ
  • ,
  • bóng rổ
  • ,
  • hoop

verb

1. Bind or fasten with a hoop

  • "Hoop vats"
    synonym:
  • hoop

1. Liên kết hoặc buộc chặt bằng một cái vòng

  • "Mũ vats"
    từ đồng nghĩa:
  • hoop

Examples of using

The lion jumped through a burning hoop.
Con sư tử nhảy qua một cái vòng đang cháy.