Translation meaning & definition of the word "hooligan" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "holigan" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hooligan
[Hooligan]/hulɪgən/
noun
1. A cruel and brutal fellow
- synonym:
- bully ,
- tough ,
- hooligan ,
- ruffian ,
- roughneck ,
- rowdy ,
- yob ,
- yobo ,
- yobbo
1. Một đồng bào độc ác và tàn bạo
- từ đồng nghĩa:
- bắt nạt ,
- khó khăn ,
- côn đồ ,
- người du côn ,
- thô ,
- chèo ,
- yob ,
- yobo ,
- yobbo
Examples of using
You sure are a hooligan!
Bạn chắc chắn là một côn đồ!
You sure are a hooligan!
Bạn chắc chắn là một côn đồ!
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English