Translation meaning & definition of the word "hook" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "móc" sang tiếng Việt
Hook
[Móc]noun
1. A catch for locking a door
- synonym:
- hook
1. Bắt để khóa cửa
- từ đồng nghĩa:
- móc
2. A sharp curve or crook
- A shape resembling a hook
- synonym:
- hook ,
- crotchet
2. Một đường cong sắc nét hoặc kẻ gian
- Một hình dạng giống như một cái móc
- từ đồng nghĩa:
- móc ,
- đáy quần
3. Anything that serves as an enticement
- synonym:
- bait ,
- come-on ,
- hook ,
- lure ,
- sweetener
3. Bất cứ điều gì phục vụ như một sự dụ dỗ
- từ đồng nghĩa:
- mồi ,
- đến đây ,
- móc ,
- thu hút ,
- chất ngọt
4. A mechanical device that is curved or bent to suspend or hold or pull something
- synonym:
- hook ,
- claw
4. Một thiết bị cơ khí cong hoặc uốn cong để treo hoặc giữ hoặc kéo một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- móc ,
- móng vuốt
5. A curved or bent implement for suspending or pulling something
- synonym:
- hook
5. Một thực hiện cong hoặc uốn cong để đình chỉ hoặc kéo một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- móc
6. A golf shot that curves to the left for a right-handed golfer
- "He took lessons to cure his hooking"
- synonym:
- hook ,
- draw ,
- hooking
6. Một cú đánh golf cong sang trái cho một tay golf thuận tay phải
- "Anh ấy đã học bài học để chữa bệnh"
- từ đồng nghĩa:
- móc ,
- vẽ ,
- móc nối
7. A short swinging punch delivered from the side with the elbow bent
- synonym:
- hook
7. Một cú đấm xoay ngắn được đưa ra từ bên cạnh với khuỷu tay uốn cong
- từ đồng nghĩa:
- móc
8. A basketball shot made over the head with the hand that is farther from the basket
- synonym:
- hook shot ,
- hook
8. Một quả bóng rổ được thực hiện trên đầu với bàn tay xa hơn từ giỏ
- từ đồng nghĩa:
- móc
verb
1. Fasten with a hook
- synonym:
- hook
1. Buộc chặt bằng móc
- từ đồng nghĩa:
- móc
2. Rip off
- Ask an unreasonable price
- synonym:
- overcharge ,
- soak ,
- surcharge ,
- gazump ,
- fleece ,
- plume ,
- pluck ,
- rob ,
- hook
2. Xé toạc
- Hỏi giá không hợp lý
- từ đồng nghĩa:
- quá tải ,
- ngâm ,
- phụ phí ,
- công báo ,
- lông cừu ,
- chùm ,
- nhổ lông ,
- cướp ,
- móc
3. Make a piece of needlework by interlocking and looping thread with a hooked needle
- "She sat there crocheting all day"
- synonym:
- crochet ,
- hook
3. Tạo một mảnh kim bằng cách lồng vào nhau và vòng sợi bằng kim móc
- "Cô ấy ngồi đó đan móc cả ngày"
- từ đồng nghĩa:
- móc
4. Hit a ball and put a spin on it so that it travels to the left
- synonym:
- hook
4. Đánh một quả bóng và đặt một vòng quay trên nó để nó di chuyển sang trái
- từ đồng nghĩa:
- móc
5. Take by theft
- "Someone snitched my wallet!"
- synonym:
- hook ,
- snitch ,
- thieve ,
- cop ,
- knock off ,
- glom
5. Lấy trộm
- "Ai đó đã lấy ví của tôi!"
- từ đồng nghĩa:
- móc ,
- snitch ,
- ăn trộm ,
- cảnh sát ,
- đánh gục ,
- u ám
6. Make off with belongings of others
- synonym:
- pilfer ,
- cabbage ,
- purloin ,
- pinch ,
- abstract ,
- snarf ,
- swipe ,
- hook ,
- sneak ,
- filch ,
- nobble ,
- lift
6. Làm cho đồ đạc của người khác
- từ đồng nghĩa:
- ăn cắp ,
- bắp cải ,
- purloin ,
- nhúm ,
- trừu tượng ,
- snarf ,
- vuốt ,
- móc ,
- lén lút ,
- hồ sơ ,
- cao quý ,
- nâng
7. Hit with a hook
- "His opponent hooked him badly"
- synonym:
- hook
7. Đánh bằng móc
- "Đối thủ của anh ta móc anh ta rất tệ"
- từ đồng nghĩa:
- móc
8. Catch with a hook
- "Hook a fish"
- synonym:
- hook
8. Bắt bằng móc
- "Móc một con cá"
- từ đồng nghĩa:
- móc
9. To cause (someone or oneself) to become dependent (on something, especially a narcotic drug)
- synonym:
- addict ,
- hook
9. Khiến (ai đó hoặc chính mình) trở nên phụ thuộc (vào một thứ gì đó, đặc biệt là ma túy)
- từ đồng nghĩa:
- nghiện ,
- móc
10. Secure with the foot
- "Hook the ball"
- synonym:
- hook
10. An toàn với bàn chân
- "Ném bóng"
- từ đồng nghĩa:
- móc
11. Entice and trap
- "The car salesman had snared three potential customers"
- synonym:
- hook ,
- snare
11. Dụ dỗ và bẫy
- "Nhân viên bán xe đã bắt được ba khách hàng tiềm năng"
- từ đồng nghĩa:
- móc ,
- bẫy
12. Approach with an offer of sexual favors
- "He was solicited by a prostitute"
- "The young man was caught soliciting in the park"
- synonym:
- hook ,
- solicit ,
- accost
12. Tiếp cận với một đề nghị ủng hộ tình dục
- "Anh ta bị một cô gái điếm gạ gẫm"
- "Chàng trai trẻ bị bắt gặp đang gạ gẫm trong công viên"
- từ đồng nghĩa:
- móc ,
- gạ gẫm ,
- bồi dưỡng