Translation meaning & definition of the word "hoodlum" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hoodlum" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hoodlum
[Hoodlum]/hʊdləm/
noun
1. An aggressive and violent young criminal
- synonym:
- hood ,
- hoodlum ,
- goon ,
- punk ,
- thug ,
- tough ,
- toughie ,
- strong-armer
1. Một tội phạm trẻ hung hăng và bạo lực
- từ đồng nghĩa:
- mui xe ,
- trùm đầu ,
- đi ,
- nhạc punk ,
- côn đồ ,
- khó khăn ,
- mạnh mẽ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English