Translation meaning & definition of the word "hood" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa từ "hood" sang tiếng Việt
Hood
[Mũ trùm đầu]noun
1. An aggressive and violent young criminal
- synonym:
- hood ,
- hoodlum ,
- goon ,
- punk ,
- thug ,
- tough ,
- toughie ,
- strong-armer
1. Một tên tội phạm trẻ hung hãn và bạo lực
- từ đồng nghĩa:
- mũ trùm đầu ,
- lưu manh ,
- goon ,
- nhạc punk ,
- côn đ ,
- cứng rắn ,
- khó khăn ,
- mạnh-mỹ
2. A protective covering that is part of a plant
- synonym:
- hood ,
- cap
2. Một lớp phủ bảo vệ là một phần của cây
- từ đồng nghĩa:
- mũ trùm đầu ,
- nắp đậy
3. (slang) a neighborhood
- synonym:
- hood
3. (tiếng lóng) một khu phố
- từ đồng nghĩa:
- mũ trùm đầu
4. A tubular attachment used to keep stray light out of the lens of a camera
- synonym:
- hood ,
- lens hood
4. Một phụ kiện hình ống dùng để giữ ánh sáng lạc ra khỏi ống kính của máy ảnh
- từ đồng nghĩa:
- mũ trùm đầu ,
- nắp ống kính
5. (falconry) a leather covering for a hawk's head
- synonym:
- hood
5. (falconry) một tấm da che đầu diều hâu
- từ đồng nghĩa:
- mũ trùm đầu
6. Metal covering leading to a vent that exhausts smoke or fumes
- synonym:
- hood ,
- exhaust hood
6. Lớp phủ kim loại dẫn đến lỗ thông hơi thoát khói hoặc khói
- từ đồng nghĩa:
- mũ trùm đầu ,
- mui xe xả
7. The folding roof of a carriage
- synonym:
- hood
7. Mái gấp của một cỗ xe
- từ đồng nghĩa:
- mũ trùm đầu
8. A headdress that protects the head and face
- synonym:
- hood
8. Một chiếc mũ bảo vệ đầu và mặt
- từ đồng nghĩa:
- mũ trùm đầu
9. Protective covering consisting of a metal part that covers the engine
- "There are powerful engines under the hoods of new cars"
- "The mechanic removed the cowling in order to repair the plane's engine"
- synonym:
- hood ,
- bonnet ,
- cowl ,
- cowling
9. Lớp phủ bảo vệ bao gồm một bộ phận kim loại bao phủ động cơ
- "Có những động cơ mạnh mẽ dưới mui xe của những chiếc xe mới"
- "Thợ máy đã tháo nắp máy bay để sửa chữa động cơ máy bay"
- từ đồng nghĩa:
- mũ trùm đầu ,
- nắp ca-pô ,
- che đậy
10. (zoology) an expandable part or marking that resembles a hood on the head or neck of an animal
- synonym:
- hood
10. (động vật học) một bộ phận có thể mở rộng hoặc đánh dấu giống như mũ trùm đầu trên đầu hoặc cổ của động vật
- từ đồng nghĩa:
- mũ trùm đầu
verb
1. Cover with a hood
- "The bandits were hooded"
- synonym:
- hood
1. Che bằng mũ trùm đầu
- "Những tên cướp đã đội mũ trùm đầu"
- từ đồng nghĩa:
- mũ trùm đầu