Translation meaning & definition of the word "honorific" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "danh dự" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Honorific
[Danh dự]/ɑnərɪfɪk/
noun
1. An expression of respect
- "The japanese use many honorifics"
- synonym:
- honorific
1. Một biểu hiện của sự tôn trọng
- "Người nhật sử dụng nhiều danh dự"
- từ đồng nghĩa:
- danh dự
adjective
1. Conferring or showing honor or respect
- "Honorific social status commonly attaches to membership in a recognized profession"
- synonym:
- honorific
1. Trao tặng hoặc thể hiện danh dự hoặc tôn trọng
- "Địa vị xã hội danh dự thường gắn liền với tư cách thành viên trong một nghề được công nhận"
- từ đồng nghĩa:
- danh dự
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English