Translation meaning & definition of the word "honorably" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vinh danh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Honorably
[Danh dự]/ɑnərəbli/
adverb
1. In an honorable manner
- "He acted honorably"
- synonym:
- honorably ,
- uprightly
1. Một cách danh dự
- "Anh ấy đã hành động một cách vinh dự"
- từ đồng nghĩa:
- vinh dự ,
- ngay thẳng
2. With honor
- "He was honorably discharged after many years of service"
- synonym:
- honorably ,
- honourably
2. Với danh dự
- "Anh ấy đã được vinh dự xuất viện sau nhiều năm phục vụ"
- từ đồng nghĩa:
- vinh dự
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English