Translation meaning & definition of the word "honey" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mật ong" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Honey
[Mật ong]/həni/
noun
1. A sweet yellow liquid produced by bees
- synonym:
- honey
1. Một chất lỏng màu vàng ngọt được sản xuất bởi những con ong
- từ đồng nghĩa:
- mật ong
2. A beloved person
- Used as terms of endearment
- synonym:
- beloved ,
- dear ,
- dearest ,
- honey ,
- love
2. Một người yêu dấu
- Được sử dụng như các điều khoản của sự quý mến
- từ đồng nghĩa:
- yêu dấu ,
- thân yêu ,
- thân yêu nhất ,
- mật ong ,
- yêu
verb
1. Sweeten with honey
- synonym:
- honey
1. Ngọt với mật ong
- từ đồng nghĩa:
- mật ong
adjective
1. Of something having the color of honey
- synonym:
- honey
1. Của một cái gì đó có màu của mật ong
- từ đồng nghĩa:
- mật ong
Examples of using
Which sandwich would you like, with honey or with condensed milk? - With both. Permissibly without bread.
Bạn muốn bánh sandwich nào, với mật ong hay với sữa đặc? - Với cả hai. Cho phép không có bánh mì.
I love honey.
Tôi yêu mật ong.
To he who is sick, honey has a bitter taste.
Đối với người bị bệnh, mật ong có vị đắng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English