Translation meaning & definition of the word "hone" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hone" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hone
[Nó]/hoʊn/
noun
1. A whetstone made of fine gritstone
- Used for sharpening razors
- synonym:
- hone
1. Một đá mài làm bằng đá mài mịn
- Dùng để mài dao cạo
- từ đồng nghĩa:
- trauone
verb
1. Sharpen with a hone
- "Hone a knife"
- synonym:
- hone
1. Mài với một cái
- "Dính một con dao"
- từ đồng nghĩa:
- trauone
2. Make perfect or complete
- "Perfect your french in paris!"
- synonym:
- perfect ,
- hone
2. Làm cho hoàn hảo hoặc hoàn chỉnh
- "Hoàn thiện tiếng pháp của bạn ở paris!"
- từ đồng nghĩa:
- hoàn hảo ,
- trauone
Examples of using
To be a good translator, I think Tom needs to hone his skills a bit more.
Để trở thành một dịch giả giỏi, tôi nghĩ Tom cần trau dồi kỹ năng của mình hơn một chút.
Tom wanted to hone his skills as a photographer.
Tom muốn trau dồi kỹ năng của mình như một nhiếp ảnh gia.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English