Translation meaning & definition of the word "hondo" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "hondo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hondo
[Tiếng Anh]/hɑndoʊ/
noun
1. The central and largest of the four main islands of japan
- Between the sea of japan and the pacific ocean
- Regarded as the japanese mainland
- synonym:
- Honshu ,
- Hondo
1. Trung tâm và lớn nhất trong bốn hòn đảo chính của nhật bản
- Giữa biển nhật bản và thái bình dương
- Được coi là đại lục nhật bản
- từ đồng nghĩa:
- Honshu ,
- Tiếng Anh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English