Translation meaning & definition of the word "homosexuality" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đồng tính luyến ái" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Homosexuality
[Đồng tính luyến ái]/hoʊmoʊsɛkʃuæləti/
noun
1. A sexual attraction to (or sexual relations with) persons of the same sex
- synonym:
- homosexuality ,
- homosexualism ,
- homoeroticism ,
- queerness ,
- gayness
1. Một sự hấp dẫn tình dục đối với (hoặc quan hệ tình dục với) những người cùng giới
- từ đồng nghĩa:
- đồng tính luyến ái ,
- chủ nghĩa đồng tính ,
- nữ hoàng ,
- đồng tính
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English