Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "homely" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quê hương" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Homely

[giản dị]
/hoʊmli/

adjective

1. Lacking in physical beauty or proportion

  • "A homely child"
  • "Several of the buildings were downright homely"
  • "A plain girl with a freckled face"
    synonym:
  • homely
  • ,
  • plain

1. Thiếu vẻ đẹp hoặc tỷ lệ

  • "Một đứa trẻ giản dị"
  • "Một số tòa nhà hết sức giản dị"
  • "Một cô gái giản dị với khuôn mặt tàn nhang"
    từ đồng nghĩa:
  • giản dị
  • ,
  • đồng bằng

2. Having a feeling of home

  • Cozy and comfortable
  • "The homely everyday atmosphere"
  • "A homey little inn"
    synonym:
  • homelike
  • ,
  • homely
  • ,
  • homey
  • ,
  • homy

2. Có cảm giác như ở nhà

  • Ấm cúng và thoải mái
  • "Bầu không khí giản dị hàng ngày"
  • "Một quán trọ nhỏ ấm cúng"
    từ đồng nghĩa:
  • giống như
  • ,
  • giản dị
  • ,
  • ấm cúng
  • ,
  • đồng tính

3. Plain and unpretentious

  • "Homely truths"
  • "Letters to his son full of homely advice"
  • "Homely fare"
    synonym:
  • homely

3. Đơn giản và không phô trương

  • "Sự thật giản dị"
  • "Thư cho con trai đầy lời khuyên giản dị"
  • "Giá vé giản dị"
    từ đồng nghĩa:
  • giản dị

4. Without artificial refinement or elegance

  • "Plain homely furniture"
  • "Homely manners"
    synonym:
  • homely

4. Không có sự tinh tế nhân tạo hay sang trọng

  • "Đồ nội thất giản dị"
  • "Cách cư xử giản dị"
    từ đồng nghĩa:
  • giản dị