Translation meaning & definition of the word "homelike" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "homelike" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Homelike
[Homelike]/hoʊmlaɪk/
adjective
1. Having a feeling of home
- Cozy and comfortable
- "The homely everyday atmosphere"
- "A homey little inn"
- synonym:
- homelike ,
- homely ,
- homey ,
- homy
1. Có cảm giác như ở nhà
- Ấm cúng và thoải mái
- "Bầu không khí giản dị hàng ngày"
- "Một quán trọ nhỏ ấm cúng"
- từ đồng nghĩa:
- giống như ,
- giản dị ,
- ấm cúng ,
- đồng tính
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English