Translation meaning & definition of the word "holocaust" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "holocaust" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Holocaust
[Diệt chủng]/hɑləkɔst/
noun
1. An act of mass destruction and loss of life (especially in war or by fire)
- "A nuclear holocaust"
- synonym:
- holocaust
1. Một hành động hủy diệt hàng loạt và mất mạng (đặc biệt là trong chiến tranh hoặc bằng lửa)
- "Một vụ thảm sát hạt nhân"
- từ đồng nghĩa:
- thiêu hủy
2. The mass murder of jews under the german nazi regime from 1941 until 1945
- synonym:
- Holocaust ,
- final solution
2. Vụ giết người hàng loạt của người do thái dưới chế độ đức quốc xã từ năm 1941 đến năm 1945
- từ đồng nghĩa:
- Diệt chủng ,
- giải pháp cuối cùng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English