Translation meaning & definition of the word "holiness" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sự thánh thiện" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Holiness
[Sự thánh thiện]/hoʊlinəs/
noun
1. The quality of being holy
- synonym:
- holiness ,
- sanctity ,
- sanctitude
1. Chất lượng của thánh
- từ đồng nghĩa:
- thánh thiện ,
- tôn nghiêm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English