Translation meaning & definition of the word "holdup" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "holdup" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Holdup
[Tiếng vó]/hoʊldəp/
noun
1. Robbery at gunpoint
- synonym:
- armed robbery ,
- heist ,
- holdup ,
- stickup
1. Cướp tại điểm súng
- từ đồng nghĩa:
- cướp có vũ trang ,
- trộm cắp ,
- nắm giữ ,
- dính lên
2. The act of delaying
- Inactivity resulting in something being put off until a later time
- synonym:
- delay ,
- holdup
2. Hành động trì hoãn
- Không hoạt động dẫn đến một cái gì đó được đưa ra cho đến một thời gian sau
- từ đồng nghĩa:
- trì hoãn ,
- nắm giữ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English