Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "hoist" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hoist" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Hoist

[Palăng]
/hɔɪst/

noun

1. Lifting device for raising heavy or cumbersome objects

    synonym:
  • hoist

1. Thiết bị nâng để nâng vật nặng hoặc cồng kềnh

    từ đồng nghĩa:
  • vận thăng

verb

1. Raise or haul up with or as if with mechanical help

  • "Hoist the bicycle onto the roof of the car"
    synonym:
  • hoist
  • ,
  • lift
  • ,
  • wind

1. Tăng hoặc tăng lên với hoặc như thể với sự trợ giúp cơ học

  • "Kéo xe đạp lên nóc xe"
    từ đồng nghĩa:
  • vận thăng
  • ,
  • nâng
  • ,
  • gió

2. Move from one place to another by lifting

  • "They hoisted the patient onto the operating table"
    synonym:
  • hoist

2. Di chuyển từ nơi này sang nơi khác bằng cách nâng

  • "Họ kéo bệnh nhân lên bàn mổ"
    từ đồng nghĩa:
  • vận thăng

3. Raise

  • "Hoist the flags"
  • "Hoist a sail"
    synonym:
  • hoist
  • ,
  • run up

3. Tăng

  • "Nhắm cờ"
  • "Kéo một cánh buồm"
    từ đồng nghĩa:
  • vận thăng
  • ,
  • chạy lên