Translation meaning & definition of the word "hoe" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hoe" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hoe
[Hoe]/hoʊ/
noun
1. A tool with a flat blade attached at right angles to a long handle
- synonym:
- hoe
1. Một công cụ có lưỡi phẳng được gắn ở góc phải với tay cầm dài
- từ đồng nghĩa:
- cuốc
verb
1. Dig with a hoe
- "He is hoeing the flower beds"
- synonym:
- hoe
1. Đào với một cái cuốc
- "Anh ấy đang cuốc những luống hoa"
- từ đồng nghĩa:
- cuốc
Examples of using
Make the hoe your sword, and the sword your hoe.
Làm cho cuốc thanh kiếm của bạn, và thanh kiếm cuốc của bạn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English