Translation meaning & definition of the word "hockey" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khúc côn cầu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hockey
[Khúc côn cầu]/hɑki/
noun
1. A game resembling ice hockey that is played on an open field
- Two opposing teams use curved sticks try to drive a ball into the opponents' net
- synonym:
- field hockey ,
- hockey
1. Một trò chơi giống như khúc côn cầu trên băng được chơi trên một cánh đồng mở
- Hai đội đối phương sử dụng gậy cong cố gắng lái bóng vào lưới của đối thủ
- từ đồng nghĩa:
- khúc côn cầu
2. A game played on an ice rink by two opposing teams of six skaters each who try to knock a flat round puck into the opponents' goal with angled sticks
- synonym:
- ice hockey ,
- hockey ,
- hockey game
2. Một trò chơi được chơi trên một sân băng bởi hai đội đối thủ gồm sáu người trượt băng, mỗi người cố gắng đánh một quả bóng tròn vào khung thành của đối thủ bằng gậy góc
- từ đồng nghĩa:
- khúc côn cầu trên băng ,
- khúc côn cầu ,
- trò chơi khúc côn cầu
Examples of using
Who's playing hockey tonight?
Ai đang chơi khúc côn cầu tối nay?
"Is that some sort of uniform?" "Oh right, it's because I play field hockey."
"Đó có phải là một loại đồng phục?" "Ồ đúng rồi, đó là vì tôi chơi khúc côn cầu trên sân."
I'm in a hockey team.
Tôi đang ở trong một đội khúc côn cầu.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English