Translation meaning & definition of the word "hob" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "hob" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hob
[Hob]/hɑb/
noun
1. (folklore) a small grotesque supernatural creature that makes trouble for human beings
- synonym:
- goblin ,
- hob ,
- hobgoblin
1. (văn hóa dân gian) một sinh vật siêu nhiên nhỏ kỳ cục gây rắc rối cho con người
- từ đồng nghĩa:
- yêu tinh ,
- hob ,
- hobgoblin
2. (folklore) fairies that are somewhat mischievous
- synonym:
- elf ,
- hob ,
- gremlin ,
- pixie ,
- pixy ,
- brownie ,
- imp
2. (văn hóa dân gian) những nàng tiên có phần tinh nghịch
- từ đồng nghĩa:
- yêu tinh ,
- hob ,
- gremlin ,
- pixie ,
- pixy ,
- bánh mì nâu ,
- imp
3. A hard steel edge tool used to cut gears
- synonym:
- hob
3. Một công cụ cạnh thép cứng được sử dụng để cắt bánh răng
- từ đồng nghĩa:
- hob
4. A shelf beside an open fire where something can be kept warm
- synonym:
- hob
4. Một cái kệ bên cạnh một ngọn lửa nơi một cái gì đó có thể được giữ ấm
- từ đồng nghĩa:
- hob
verb
1. Cut with a hob
- synonym:
- hob
1. Cắt bằng một cái bếp
- từ đồng nghĩa:
- hob
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English