Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "hoax" into Vietnamese language

Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "hoax" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Hoax

[Trò lừa bịp]
/hoʊks/

noun

1. Something intended to deceive

  • Deliberate trickery intended to gain an advantage
    synonym:
  • fraud
  • ,
  • fraudulence
  • ,
  • dupery
  • ,
  • hoax
  • ,
  • humbug
  • ,
  • put-on

1. Một cái gì đó có ý định lừa dối

  • Thủ đoạn có chủ ý nhằm đạt được lợi thế
    từ đồng nghĩa:
  • gian lận
  • ,
  • song công
  • ,
  • trò lừa bịp
  • ,
  • đặt lên

verb

1. Subject to a playful hoax or joke

    synonym:
  • hoax
  • ,
  • pull someone's leg
  • ,
  • play a joke on

1. Chịu một trò lừa bịp hoặc trò đùa vui nhộn

    từ đồng nghĩa:
  • trò lừa bịp
  • ,
  • kéo chân ai đó
  • ,
  • chơi đùa đi

Examples of using

It was a hoax.
Đó là một trò lừa bịp.
It was a hoax.
Đó là một trò lừa bịp.
It was a hoax.
Đó là một trò lừa bịp.