Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "hoarse" into Vietnamese language

Dịch nghĩa & định nghĩa từ khàn sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Hoarse

[Khàn giọng]
/hɔrs/

adjective

1. Deep and harsh sounding as if from shouting or illness or emotion

  • "Gruff voices"
  • "The dog's gruff barking"
  • "Hoarse cries"
  • "Makes all the instruments sound powerful but husky"- virgil thomson
    synonym:
  • gruff
  • ,
  • hoarse
  • ,
  • husky

1. Âm thanh sâu sắc và khắc nghiệt như thể từ tiếng la hét hoặc bệnh tật hoặc cảm xúc

  • "Giọng cộc cằn"
  • "Tiếng sủa cộc cằn của con chó"
  • "Tiếng kêu khàn khàn"
  • "Làm cho tất cả các nhạc cụ nghe mạnh mẽ nhưng khàn khàn"- virgil thomson
    từ đồng nghĩa:
  • cộc cằn
  • ,
  • khàn
  • ,
  • khàn khàn

Examples of using

My voice is hoarse from a cold.
Giọng tôi khàn khàn vì cảm lạnh.
They were all hoarse from shouting.
Tất cả họ đều khàn khàn vì la hét.