Translation meaning & definition of the word "hoar" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hoar" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hoar
[Hồ]/hɔr/
noun
1. Ice crystals forming a white deposit (especially on objects outside)
- synonym:
- frost ,
- hoar ,
- hoarfrost ,
- rime
1. Tinh thể băng tạo thành một mỏ trắng (đặc biệt là trên các vật thể bên ngoài)
- từ đồng nghĩa:
- băng giá ,
- tích trữ ,
- hoarfrost ,
- rime
adjective
1. Showing characteristics of age, especially having grey or white hair
- "Whose beard with age is hoar"-coleridge
- "Nodded his hoary head"
- synonym:
- grey ,
- gray ,
- grey-haired ,
- gray-haired ,
- grey-headed ,
- gray-headed ,
- grizzly ,
- hoar ,
- hoary ,
- white-haired
1. Thể hiện đặc điểm của tuổi tác, đặc biệt là có mái tóc màu xám hoặc trắng
- "Có râu có tuổi là hoar" -coleridge
- "Mật đầu"
- từ đồng nghĩa:
- màu xám ,
- tóc bạc ,
- đầu xám ,
- xám xịt ,
- tích trữ ,
- hoary ,
- tóc trắng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English