Translation meaning & definition of the word "ho" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ho" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ho
[Hồ]/hoʊ/
noun
1. A trivalent metallic element of the rare earth group
- Occurs together with yttrium
- Forms highly magnetic compounds
- synonym:
- holmium ,
- Ho ,
- atomic number 67
1. Một yếu tố kim loại tầm thường của nhóm đất hiếm
- Xảy ra cùng với yttri
- Tạo thành các hợp chất từ tính cao
- từ đồng nghĩa:
- holmi ,
- Hồ ,
- số nguyên tử 67
Examples of using
Ho ho, you have always been the brightest amongst my grandchildren! But hearken now: I have come from the nether realm to entrust thee with a task of utmost importance!
Ho ho, bạn luôn là người thông minh nhất trong số các cháu của tôi! Nhưng hãy lắng nghe ngay bây giờ: Tôi đã đến từ vương quốc nether để giao phó cho bạn một nhiệm vụ cực kỳ quan trọng!
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English