Translation meaning & definition of the word "hitter" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hitter" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hitter
[Người thợ săn]/hɪtər/
noun
1. (baseball) a ballplayer who is batting
- synonym:
- batter ,
- hitter ,
- slugger ,
- batsman
1. (bóng chày) một người chơi bóng đang đánh
- từ đồng nghĩa:
- bột ,
- hitter ,
- người chậm chạp ,
- người dơi
2. Someone who hits
- "A hard hitter"
- "A fine striker of the ball"
- "Blacksmiths are good hitters"
- synonym:
- hitter ,
- striker
2. Ai đó đánh
- "Một hitter cứng"
- "Một tiền đạo tốt của bóng"
- "Thợ rèn là những người giỏi"
- từ đồng nghĩa:
- hitter ,
- tiền đạo
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English