Translation meaning & definition of the word "hitchhike" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hitchhike" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hitchhike
[Quá giang]/hɪʧhaɪk/
verb
1. Travel by getting free rides from motorists
- synonym:
- hitchhike ,
- hitch ,
- thumb
1. Đi du lịch bằng cách đi xe miễn phí từ người lái xe
- từ đồng nghĩa:
- quá giang ,
- ngón tay cái
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English