Translation meaning & definition of the word "hitch" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quá giang" sang tiếng Việt
Hitch
[Hitch]noun
1. A period of time spent in military service
- synonym:
- enlistment ,
- hitch ,
- term of enlistment ,
- tour of duty ,
- duty tour ,
- tour
1. Một khoảng thời gian dành cho nghĩa vụ quân sự
- từ đồng nghĩa:
- nhập ngũ ,
- quá giang ,
- thời hạn nhập ngũ ,
- công tác ,
- tour du lịch
2. The state of inactivity following an interruption
- "The negotiations were in arrest"
- "Held them in check"
- "During the halt he got some lunch"
- "The momentary stay enabled him to escape the blow"
- "He spent the entire stop in his seat"
- synonym:
- arrest ,
- check ,
- halt ,
- hitch ,
- stay ,
- stop ,
- stoppage
2. Tình trạng không hoạt động sau khi bị gián đoạn
- "Các cuộc đàm phán đã bị bắt giữ"
- "Giữ chúng trong kiểm tra"
- "Trong lúc dừng lại, anh ấy đã ăn trưa"
- "Thời gian lưu trú cho phép anh ta thoát khỏi cú đánh"
- "Anh ấy đã dành toàn bộ điểm dừng trên ghế của mình"
- từ đồng nghĩa:
- bắt giữ ,
- kiểm tra ,
- dừng lại ,
- quá giang ,
- ở lại
3. An unforeseen obstacle
- synonym:
- hang-up ,
- hitch ,
- rub ,
- snag
3. Một trở ngại không lường trước
- từ đồng nghĩa:
- treo lên ,
- quá giang ,
- chà ,
- snag
4. A connection between a vehicle and the load that it pulls
- synonym:
- hitch
4. Một kết nối giữa một chiếc xe và tải mà nó kéo
- từ đồng nghĩa:
- quá giang
5. A knot that can be undone by pulling against the strain that holds it
- A temporary knot
- synonym:
- hitch
5. Một nút thắt có thể được hoàn tác bằng cách chống lại sự căng thẳng giữ nó
- Một nút tạm thời
- từ đồng nghĩa:
- quá giang
6. Any obstruction that impedes or is burdensome
- synonym:
- hindrance ,
- hinderance ,
- hitch ,
- preventive ,
- preventative ,
- encumbrance ,
- incumbrance ,
- interference
6. Bất kỳ sự cản trở nào cản trở hoặc là gánh nặng
- từ đồng nghĩa:
- trở ngại ,
- cản trở ,
- quá giang ,
- phòng ngừa ,
- sự cố chấp ,
- can thiệp
7. The uneven manner of walking that results from an injured leg
- synonym:
- hitch ,
- hobble ,
- limp
7. Cách đi bộ không đồng đều do chân bị thương
- từ đồng nghĩa:
- quá giang ,
- lúng túng ,
- khập khiễng
verb
1. To hook or entangle
- "One foot caught in the stirrup"
- synonym:
- hitch ,
- catch
1. Để móc hoặc vướng
- "Một chân bị bắt trong sự khuấy động"
- từ đồng nghĩa:
- quá giang ,
- bắt
2. Walk impeded by some physical limitation or injury
- "The old woman hobbles down to the store every day"
- synonym:
- limp ,
- gimp ,
- hobble ,
- hitch
2. Đi bộ bị cản trở bởi một số hạn chế về thể chất hoặc chấn thương
- "Bà già đi xuống cửa hàng mỗi ngày"
- từ đồng nghĩa:
- khập khiễng ,
- gimp ,
- lúng túng ,
- quá giang
3. Jump vertically, with legs stiff and back arched
- "The yung filly bucked"
- synonym:
- buck ,
- jerk ,
- hitch
3. Nhảy thẳng đứng, hai chân cứng và cong lưng
- "Yung filly xô"
- từ đồng nghĩa:
- xô ,
- giật ,
- quá giang
4. Travel by getting free rides from motorists
- synonym:
- hitchhike ,
- hitch ,
- thumb
4. Đi du lịch bằng cách đi xe miễn phí từ người lái xe
- từ đồng nghĩa:
- quá giang ,
- ngón tay cái
5. Connect to a vehicle: "hitch the trailer to the car"
- synonym:
- hitch
5. Kết nối với một chiếc xe: "quá giang xe vào xe"
- từ đồng nghĩa:
- quá giang