Translation meaning & definition of the word "hissing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hissing" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hissing
[Hissing]/hɪsɪŋ/
noun
1. A fricative sound (especially as an expression of disapproval)
- "The performers could not be heard over the hissing of the audience"
- synonym:
- hiss ,
- hissing ,
- hushing ,
- fizzle ,
- sibilation
1. Một âm thanh ma sát (đặc biệt là một biểu hiện của sự không tán thành)
- "Những người biểu diễn không thể nghe thấy tiếng rít của khán giả"
- từ đồng nghĩa:
- tiếng rít ,
- rít lên ,
- che giấu ,
- xì hơi ,
- anh chị em
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English