Translation meaning & definition of the word "hired" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "được thuê" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hired
[Thuê]/haɪərd/
adjective
1. Having services engaged for a fee
- "Hired hands"
- "A hired gun"
- synonym:
- hired
1. Có dịch vụ tham gia với một khoản phí
- "Giơ tay"
- "Một khẩu súng thuê"
- từ đồng nghĩa:
- thuê
2. Hired for the exclusive temporary use of a group of travelers
- "A chartered plane"
- "The chartered buses arrived on time"
- synonym:
- chartered ,
- hired ,
- leased
2. Được thuê để sử dụng tạm thời độc quyền của một nhóm khách du lịch
- "Một chiếc máy bay điều lệ"
- "Xe buýt thuê tàu đến đúng giờ"
- từ đồng nghĩa:
- thuê tàu ,
- thuê ,
- cho thuê
Examples of using
I was hired originally to do another job.
Tôi được thuê ban đầu để làm một công việc khác.
I was only hired temporarily.
Tôi chỉ được thuê tạm thời.
I've just hired a new maid.
Tôi vừa thuê một người giúp việc mới.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English