Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "hip" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hông" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Hip

[Hông]
/hɪp/

noun

1. Either side of the body below the waist and above the thigh

    synonym:
  • hip

1. Một trong hai bên của cơ thể dưới thắt lưng và trên đùi

    từ đồng nghĩa:
  • hông

2. The structure of the vertebrate skeleton supporting the lower limbs in humans and the hind limbs or corresponding parts in other vertebrates

    synonym:
  • pelvis
  • ,
  • pelvic girdle
  • ,
  • pelvic arch
  • ,
  • hip

2. Cấu trúc của bộ xương động vật có xương sống hỗ trợ các chi dưới ở người và các chi sau hoặc các bộ phận tương ứng ở các động vật có xương sống khác

    từ đồng nghĩa:
  • xương chậu
  • ,
  • vòm chậu
  • ,
  • hông

3. The ball-and-socket joint between the head of the femur and the acetabulum

    synonym:
  • hip
  • ,
  • hip joint
  • ,
  • coxa
  • ,
  • articulatio coxae

3. Khớp bóng và ổ cắm giữa đầu xương đùi và acetabulum

    từ đồng nghĩa:
  • hông
  • ,
  • khớp hông
  • ,
  • coxa
  • ,
  • articulatio coxae

4. (architecture) the exterior angle formed by the junction of a sloping side and a sloping end of a roof

    synonym:
  • hip

4. (kiến trúc) góc bên ngoài được hình thành bởi đường giao nhau của một mặt dốc và một đầu dốc của một mái nhà

    từ đồng nghĩa:
  • hông

5. The fruit of a rose plant

    synonym:
  • hip
  • ,
  • rose hip
  • ,
  • rosehip

5. Quả của cây hoa hồng

    từ đồng nghĩa:
  • hông
  • ,
  • hoa hồng hông
  • ,
  • hoa hồng

adjective

1. Informed about the latest trends

    synonym:
  • hep
  • ,
  • hip
  • ,
  • hip to(p)

1. Thông báo về các xu hướng mới nhất

    từ đồng nghĩa:
  • gan
  • ,
  • hông
  • ,
  • hông đến (p)

Examples of using

The man wore a gun on his hip.
Người đàn ông đeo súng trên hông.